Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downfall
/'daunfɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước
  • sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp
Related words
Comments and discussion on the word "downfall"