Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douloureusement
Jump to user comments
phó từ
  • đau
    • Frapper douloureusement
      đánh đau
  • đau đớn, đau xót
    • Supporter douloureusement les mauvais traitements
      đau xót chịu đựng những sự đối xử tàn tệ
Comments and discussion on the word "douloureusement"