Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
douglas fir
Jump to user comments
Noun
  • Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam
Comments and discussion on the word "douglas fir"