Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
doublet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ đôi (hai vật giống nhau)
  • (ngôn ngữ học) từ sinh đôi (ví dụ hôpital và hôtel)
  • (vật lý) họ vạch đôi; nhóm đôi
  • (điện học) lưỡng cực
  • ngọc lồng giả
Comments and discussion on the word "doublet"