Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
double-dyed
/'dʌbl'daid/
Jump to user comments
tính từ
  • nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
  • (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế
    • a double-dyed scoundrel
      một tên vô lại thâm căn cố đế
Related search result for "double-dyed"
Comments and discussion on the word "double-dyed"