Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for double-blind study in Vietnamese - English dictionary
mù quáng
nhị tâm
hai lòng
khuyến học
khổ học
bỏ học
gấp đôi
học hành
ăn học
hai mang
rong ruổi
học tập
hai
mổng
giả ngơ
ngõ cụt
đui
cụt
rèm
mù lòa
quáng
chột mắt
đui mù
mù
bịt mắt
làm lơ
mành
rờ rẩm
hoàng kim
song hỉ
đông du
đánh đôi
song trùng
khảo cứu
rẽ ngang
ngói âm dương
sấp mặt
giáo vụ
nghiên cứu
buồng giấy
cặp đôi
tây học
phòng văn
chột
du học
đúp
khoa
học
hai mặt
đôi
đỗ đạt
song phi
học vấn
khảo cổ
nãy giờ
giáo khoa
vốc
bài
phớt
choáng
sớm khuya
chú tâm
nghiêm túc
chập choạng
chịu khó
cấu trúc
ca trù
cồng
mõ
làng
nhạc cụ
Hà Nội