Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
douay-rheims bible
Jump to user comments
Noun
  • bản kinh dịch tiếng Anh của Vulgate được dịch bởi các học giả Công Giáo La Mã
Related search result for "douay-rheims bible"
  • Words contain "douay-rheims bible" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh thánh kinh
Comments and discussion on the word "douay-rheims bible"