Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhóm lều, cụm lều (Bắc Phi)
  • làng (Hồi giáo ở Bắc Phi)
Related search result for "douar"
Comments and discussion on the word "douar"