Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Dortmund
Jump to user comments
Noun
  • thành phố công nghiệp phía tây bắc nước Đức, phồn thịnh từ thế kỷ thứ 13 đến thế ký thứ 17
Comments and discussion on the word "Dortmund"