Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doppler radar
Jump to user comments
Noun
  • Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
Comments and discussion on the word "doppler radar"