Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
donzelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • người phụ nữ lẳng lơ
  • người phụ nữ khó tính
  • (tiếng địa phương) cô phù dâu
  • (động vật học) cá chồn
Comments and discussion on the word "donzelle"