Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
donjon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vọng lâu; tháp phòng ngự (của lầu pháo đài)
  • (hàng hải) tháp điều khiển (của tàu thiết giáp)
Comments and discussion on the word "donjon"