Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
domoic acid
Jump to user comments
Noun
  • độc tố thần kinh rất nguy hiểm cho con người, được tìm thấy ở loài tảo biển
Related search result for "domoic acid"
  • Words contain "domoic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Comments and discussion on the word "domoic acid"