Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for domestic relations court in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
họ nội
nội chính
bang giao
họ ngoại
cân đai
nũng
phúc thẩm
Tây Bắc
bảng vàng
khanh tướng
chung thẩm
căng thẳng
chuốc
gia súc
xã giao
gia cầm
gia chính
cật một
cấm phòng
đối nội
quốc tế
chính thức hoá
giao du
giao hữu
âm nhạc
bảng nhãn
hữu hảo
kiến lập
quần thần
hội nguyên
hoàng giáp
triều nghi
đình nguyên
sân rồng
tán tỉnh
cẩm bào
hoàng triều
đình thần
đại diện
hầu kiện
bá quan
tòa án
tìm hiểu
làm khách
kháng cáo
đại hình
ra tòa
triều đình
bãi triều
súc sinh
nội thị
đô sát
giao thiệp
sân
bình thường hoá
viện
chế biến
Nùng
huyết thống
kiểm sát
đương sự
có hậu
tán
đi lại
biến loạn
hôn ám
buôn bán
nghè
bản án
hoà giải
cải lương
Phan Văn Trị
phiên
bọn
chăm
binh
bào
điện
nội
Chu Văn An
First
< Previous
1
2
Next >
Last