Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
domestic prelate
Jump to user comments
Noun
  • (nhà thờ thiên chúa La Mã) thầy tu - là thành viên danh dự của hội giáo hoàng
Related search result for "domestic prelate"
Comments and discussion on the word "domestic prelate"