Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dogmatiste
Jump to user comments
tính từ
  • giáo điều chủ nghĩa
    • Philosophes dogmatistes
      những nhà triết học giáo điều chủ nghĩa
danh từ
  • người giáo điều chủ nghĩa
Comments and discussion on the word "dogmatiste"