Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
doglight
/'dɔgfait/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc chó cắn nhau
  • cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như chó cắn nhau)
  • (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến
Comments and discussion on the word "doglight"