Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
documentation
/,dɔkjumen'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu
  • sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu
Comments and discussion on the word "documentation"