Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
docimasie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) phép giám định phủ tạng
  • (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sự định lượng kim loại quặng
  • (sử học) sự điều tra lý lịch
Comments and discussion on the word "docimasie"