Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dix-neuf
Jump to user comments
tính từ
mười chín
(thứ) mười chín
Page dix-neuf
trang mười chín
danh từ giống đực
mười chín
ngày mười chín
Le dix-neuf février
ngày mười chín tháng hai
Related search result for
"dix-neuf"
Words contain
"dix-neuf"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mới nguyên
toanh tout
tân trang
chín
mới
chín bệ
cửu
mới cứng
tài bàn
mới tinh
more...
Comments and discussion on the word
"dix-neuf"