Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
divisionnisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) nghệ thuật điểm mảng màu (không trộn màu trên bảng màu, của các họa sĩ theo xu hướng ấn tượng mới)
Comments and discussion on the word "divisionnisme"