Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
divine unity
Jump to user comments
Noun
  • tổ chức khủng bố thuộc đạo Hồi, bát nguồn từ Jordan nhưng hoạt động ở Đức, nhằm tấn công Nga và Châu Âu bằng vũ khí hóa học
Related words
Related search result for "divine unity"
Comments and discussion on the word "divine unity"