Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
divagation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn
    • Les divagations d'un fou
      những lời nói vớ vẩn của người điên
  • (địa chất, địa lý) sự đổi dòng (sông)
  • sự thả rong (súc vật)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự (đi) lang thang
Comments and discussion on the word "divagation"