Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dissociable
/di'souʃjəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể phân ra, có thể tách ra
  • (hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly
  • không ưa giao du, không ưa xã hội
Related words
Comments and discussion on the word "dissociable"