Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dissenting opinion
Jump to user comments
Noun
  • Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.
Related search result for "dissenting opinion"
Comments and discussion on the word "dissenting opinion"