Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
dissenting opinion
Jump to user comments
Noun
Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.
Related search result for
"dissenting opinion"
Words contain
"dissenting opinion"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đếm xỉa
dị nghị
công luận
dư luận
ý kiến
ngu ý
đổi ý
nhôn nhao
chê bai
bất đồng
more...
Comments and discussion on the word
"dissenting opinion"