Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disraeli
Jump to user comments
Noun
  • nhà chính trị, thủ tướng người Anh, người nắm lợi nhuận của kênh đào Suez và đưa nữ hoàng Victoria thành nữ hoàng của Ấn Độ (1804-1881)
Comments and discussion on the word "disraeli"