Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
disqualification
/dis,kwɔlifi'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách
  • sự tuyên bố không đủ tư cách
  • sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
Comments and discussion on the word "disqualification"