Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dismissible
/dis'misibl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giải tán
  • có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)
  • có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)
  • (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)
Comments and discussion on the word "dismissible"