Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dishonorable discharge
Jump to user comments
Noun
  • sự trục xuất khỏi quân đội do hành động chống đối (như phá hoại, giết người, nhát gan...)
Related search result for "dishonorable discharge"
Comments and discussion on the word "dishonorable discharge"