Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dish-washer
/'diʃ,wɔʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người rửa bát đĩa
  • (động vật học) chim chìa vôi
Related search result for "dish-washer"
Comments and discussion on the word "dish-washer"