Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
discursif
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) suy ý lôgic
    • Faculté discursive
      khả năng suy lý lôgic
  • tản mạn, phân tán
    • Récit discursi
      chuyện kể tản mạn
Related search result for "discursif"
  • Words contain "discursif" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tản mạn suy lí
Comments and discussion on the word "discursif"