Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
discretionary trust
Jump to user comments
Noun
  • tín mục nhiệm ý' (theo đó tín viên có toàn quyền tùy tiện muốn phát cho người thụ hưởng bao nhiêu miễn là nhận thấy vừa phải)
Related search result for "discretionary trust"
Comments and discussion on the word "discretionary trust"