Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discomfiture
/dis'kʌmfitʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thất bại (trong trận đánh)
  • sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)
  • sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
Related words
Comments and discussion on the word "discomfiture"