Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disarm
/dis'ɑ:m/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lột vũ khí, tước vũ khí
  • đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)
  • tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)
  • tước hết khả năng tác hại
  • làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)
nội động từ
  • giảm quân bị, giải trừ quân bị
Related words
Comments and discussion on the word "disarm"