Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disaffection
/,disə'fekʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)
  • sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)
Related words
Comments and discussion on the word "disaffection"