Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dirigible
/'diridʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • điều khiển được
    • a dirigible balloon
      khí cầu điều khiển được
danh từ
  • khí cầu điều khiển được
Related words
Comments and discussion on the word "dirigible"