Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for direction sign in Vietnamese - English dictionary
bát quái
bảng hiệu
chấn
dấu thánh giá
dấu thánh
làm giấy
cấn
dấu
phía
bặt
chiều
ngả
hóng chuyện
làm dấu
ký hiệu
bịnh chứng
hất hàm
tín hiệu
dấu cộng
số hiệu
ký
dấu hiệu
ngoặc tay
giao kèo
đoài
bất tường
địa chỉ
nẻo
hướng
đằng
khế ước
giao tử
hiệu
phương hướng
ăn nằm
căn
địa bàn
nghịch
bẵng
đâm bổ
phương
ngoảnh đi
ngược
ngoắt
bạt
chõ
làng
Hà Nội