Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diptyque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) tranh bộ đôi
  • (nghĩa bóng) tác phẩm hai phần
  • (sử học) sách gập hai tấm
Comments and discussion on the word "diptyque"