Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dionysian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay sùng bái, tôn thờ Dionysus (vị thần rượu nho, con trai của thần Zeus với một công chúa người trần tên Semele)
Comments and discussion on the word "dionysian"