Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dilatory plea
Jump to user comments
Noun
  • lời biện hộ làm trì hoãn hành động chứ không giải quyết nguyên nhân hành động, gây khó khăn cho người xét xử và sự bất lực cho bị cáo
Comments and discussion on the word "dilatory plea"