Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dignitaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
người quyền chức, quan chức
Les hauts dignitaires de l'Etat
những vị quyền cao chức trọng của Nhà nước
Related search result for
"dignitaire"
Words contain
"dignitaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phong tặng
tham tụng
quyền thần
lão thần
hành khiển
danh thần
công khanh
quan chức
á khanh
đình thần
more...
Comments and discussion on the word
"dignitaire"