Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dignitaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người quyền chức, quan chức
    • Les hauts dignitaires de l'Etat
      những vị quyền cao chức trọng của Nhà nước
Related search result for "dignitaire"
Comments and discussion on the word "dignitaire"