Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dichotomie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân
  • (thiên (văn học)) trăng nửa vành
  • (y học) sự chia thù lao
  • (logic) sự phân đôi (khái niệm)
Comments and discussion on the word "dichotomie"