Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diaphragmer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (vật lý học) lắp vành chắn vào
  • (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào
nội động từ
  • (vật lý học) điều chỉnh vành chắn
  • (nhiếp ảnh) điều chỉnh cửa điều sáng
Comments and discussion on the word "diaphragmer"