Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
diamond anniversary
/'daiəmənd,æni'və:səri/ Cách viết khác : (diamond-jubilee) /'daiəmənd'dʤu:bili:/
Jump to user comments
danh từ
ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm
Related search result for
"diamond anniversary"
Words contain
"diamond anniversary"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giỗ
hột xoàn
kim cương
quýt
húy nhật
ăn giỗ
ngày giỗ
ngày vía
làm cỗ
xoàn
more...
Comments and discussion on the word
"diamond anniversary"