Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for di in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ăn diện
đa diện
đại diện
đạo diễn
đối diện
bài diễn văn
bêu diếu
bất diệt
biến diễn
biểu diển
biểu diễn
cục diện
chuyển di
chưng diện
da diết
dê diếu
di
di động
di bút
di cảo
di cốt
di căn
di chúc
di chứng
di chỉ
di chiếu
di chuyển
di cư
di dân
di dịch
di dưỡng
di hài
di hại
di hận
di họa
di huấn
di lụy
di mệnh
di ngôn
di sản
di tích
di tản
di tật
di tặng
di thực
di tinh
di trú
di truyền
di truyền học
di vật
di xú
diêm
diêm đài
diêm điền
diêm dân
diêm dúa
diêm phủ
diêm sinh
diêm tiêu
diêm vương
diếc
diếp
diếp cá
diếp xoăn
diềm
diềm bâu
diều
diều hâu
diều mướp
diệc
diện
diện đàm
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diệp
diệp lục
diệp thạch
diệt
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last