Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for devil's food in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
quỷ sứ
bạt mạng
nhãi
quỷ
quỉ
bớt miệng
la liếm
khảnh
chắc dạ
ranh con
nhếu nháo
cá đuối
món
ôn vật
ôn con
mù
nhàn
túng quẫn
tiến thoái
ma quỷ
như thể
chả rán
cái
đánh đu
ăn không
ám
ma
chả
ăn ý
nhắc
nguội ngắt
hê
rau cháo
mửa
ngũ cốc
mùi mẽ
bứ bự
ăn thử
kiếm ăn
đồ ăn
no ấm
ăn sống
phĩnh bụng
nhịn đói
bứ cổ
hải vị
sành ăn
khất thực
ễnh
nếm
đói kém
bỏ đói
phình
dũi
bóp miệng
hộp
chan
phềnh
bỏ mứa
bả
ăn mặc
nhiên hậu
rim
ăn rỗi
khem
chán chê
nhắm nháp
dở
nhon nhen
cơm nước
nguội lạnh
bồi dưỡng
đắt đỏ
bảnh mắt
của
cầy
giày
bứ
chế biến
bẫm
First
< Previous
1
2
Next >
Last