Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
derechef
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần nữa
    • Exhorter derechef un enfant au travail
      lại lần nữa giục đứa trẻ làm việc
Comments and discussion on the word "derechef"