Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dennis gabor
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học người Anh, sinh ở hungari, được biết đền với phép chụp ảnh giao thoa la de (1900-1979)
Related words
Comments and discussion on the word "dennis gabor"