Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for demi-saison in Vietnamese - French dictionary
thời vụ
nửa tiền
mùa nực
nửa vời
vào vụ
bán nguyệt
chiêm
bán khai
nhập nhoạng
lỗi thời
kẻ cắp
nửa
vụ
vụ
lửng
rưỡi
lưng chừng
rưởi
bán
củi rều
tiểu thử
vãn niên
mùa rét
trái vụ
thời trân
mùa vụ
mùa lạnh
mùa hanh
nông vụ
can táo
cởi trần
đồng trinh
dim
nửa sóng
bán phong kiến
bán ý thức
bán kết
lặng trắng
xèng
lặng móc
tiền vệ
hấp him
nửa lương
nửa cung
trái mùa
hiểu ngầm
nửa lời
viêm nhiệt
nực
bèn
mạt cưa
dở
quay lại
nửa chừng
hờ
đấu
phỏng độ
bán thành phẩm
nửa mùa
mưa
trinh
quýt
rải
nghi
mèo
mùa
thì
lơ mơ
chập chờn
vỏ
vỏ
móng
nổi