Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demi-queue
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (Piano demi-queue) (âm nhạc) piano nửa cánh
danh từ giống đực (không đổi)
  • (âm nhạc) piano nửa cánh
Related search result for "demi-queue"
Comments and discussion on the word "demi-queue"